Có 2 kết quả:

拖延战术 tuō yán zhàn shù ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ ㄓㄢˋ ㄕㄨˋ拖延戰術 tuō yán zhàn shù ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ ㄓㄢˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) delaying tactics
(2) deliberate procrastination

Từ điển Trung-Anh

(1) delaying tactics
(2) deliberate procrastination